| Bản đồ thời tiết | 
                                            Thời tiết dự báo (giờ) | 
                                        
                                        
                                            
                                            | Animation | 
                                        
                                        | Bề mặt (Surface) | Khí áp mực biển | 
| Nhiệt độ không khí tại mực 2m | 
| Gió tại mực 10m | 
| Lượng mưa tích lũy 6h | 
| 850hPa | Độ cao địa thế vị, độ ẩm tương đối,gió | 
| Độ cao địa thế vị, gió | 
| 700hPa | Độ cao địa thế vị, độ ẩm tương đối,gió | 
| Độ cao địa thế vị, gió | 
| 500hPa | Độ cao địa thế vị, độ ẩm tương đối,gió | 
| Khí áp mực biển, độ dày lớp 1000-500 | 
| Độ cao địa thế vị, gió | 
| 200hPa | Divergence and Wind | 
| Độ cao địa thế vị, gió |