|
|
|
|
|
|
1 | Nhiều mây, không mưa | 2 | Có mưa vừa, mưa to | 3 | Có mưa rào và dông | 4 | Có mưa | 5 | Mưa rào nhẹ | 6 | Ít mây, trời nắng | 7 | Mây thay đổi, trời nắng | 8 | Có lúc có mưa | 9 | Có mưa rào | 10 | Có sương mù | 11 | Có mưa phùn | 12 | Trời rét | 13 | Trời nắng | 14 | Đêm không mưa | 15 | Đêm có mây | 16 | Đêm nhiều mây | 17 | Đêm có mưa rào |
 |
Mũi tên chỉ hướng gió |
Số trên đầu mũi tên chỉ cấp gió |
Mũi tên mầu |
|
chỉ gió dưới cấp 5. |
Mũi tên mầu: |
|
chỉ gió trên cấp 6 |
|
 |
|
|
|
|
|
|
|
|